Viet Nam Japanese
Trang chủ Giới thiệu Liên hệ (+84)933 803 668 vjic@vjic.edu.vn
uy tín là thương hiệu
xuat-khau-lao-dong-nhat-ban

Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật ngành thực phẩm
12/07/2017 - 3.635
Share on Google+

Từ vựng giao tiếp tiếng Nhật ngành thực phẩm
Học các từ vựng và các mẫu câu giao tiếp cơ bản tiếng Nhật ngành xây dựng sẽ giúp các thực tập sinh ngành xây dựng có đủ khả năng làm việc và sinh sống tại Nhật Bản. )
Hãy cùng chúng tôi điểm qua 1 vài từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật về thực phẩm nhé!

牛肉 ぎゅうにく : Thịt bò
子牛肉 こうしにく : Thịt bê
豚肉 ぶたにく : Thịt lợn
鶏肉 とりにく : Thịt gà

鯉 こい : Cá chép

マトン : Thịt cừu
ラム : Thịt cừu non
鴨肉 かもにく : Thịt vịt

 たまご : Trứng
うずなの卵  : Trứng chim cút

うなぎ : Lươn
かつお : Cá ngừ
かれい : cá bơn lưỡi ngựa
鮭 さけ :  Cá hồi
さば : cá thu
さわら : cá thu Tây Ban Nha
すずき : Cá rô biển
鯛 たい : cá tráp biển
たら : cá tuyết
にしん : cá trích
ひらめ : cá bơn
まくろ : cà ngừ
ます : cá trê
いか : mực
蛸 たこ : bạch tuộc
伊勢えび いせえび : Tôm hùm
小海老 : Tôm thẻ
かに : cua
たにし : ốc (vặn)
あわび : Bào ngư
かき : hàu
はまぐり : Trai, sò (lớn)
ほたてかい : Sò, sò điệp
 

Đang xử lý, vui lòng đợi...