Từ vựng N5
1 会う あう Gặp gỡ
2 青 あお Màu xanh
3 青い あおい Màu xanh
4 赤 あか Màu đỏ
5 赤い あかい Màu đỏ
6 明い あかるい Sáng ,tươi
7 秋 あき Mùa thu
8 開く あく Mở
9 開ける あける Mở
10 上げる あげる Để cung cấp cho 11 朝 あさ Buổi sáng
12 朝御飯 あさごはん Bữa sáng 13 あさって Ngày mốt
14 足 あし Chân
15 明日 あした Ngày mai
16 あそこ Chổ đó
17 遊ぶ あそぶ Chơi
18 暖かい あたたかい Ấm áp
19 頭 あたま Cái đầu
20 新しい あたらしい Mới
Ngữ pháp N5
Khoảng 60 mẫu
1 . ~ は ~ : thì, là, ở
~ は~ [ thông tin truyền đạt]
~ N1 は N2 が
Giải thích:
Phân cách chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Trông tin truyền đạt thường đứng sau は Làm chủ ngữ của mệnh đề chính.
Ví dụ:
私(わたし)は日本(にほん)の料理
(りょうり)が好(す)きです。
Tôi thích món ăn Nhật
山田(やまだ)さんは日本語(にほん
ご)が上手(じょうず)です。
Anh Yamada giỏi tiếng Nhật
この家(いえ)はドアが大(おお)きいです
Căn nhà này có cửa lớn
Chú ý:
Khi hỏi bằng は thì cũng trả lời bằng は, với thông tin trả lời thay thế cho từ để hỏi
Ví dụ:
A: これは何ですか?
B: これは私の眼鏡(めがね)です。
A: Cái này là cái gì?
B: Cái này là mắt kính của tôi