いらっしゃいませ: Xin mời quý khách tới cửa hàng
ありがとうございます: Cảm ơn quý khách
またお越し(こし)くださいませ: Câu chào tiễn khách, mong được đón quý khách lần tới
2. Khi phục vụ tính tiền cho khách
Hỏi khách có mang thẻ tích điểm không: ポイントカードお持ち(もち)ですか?
Quý khách có muốn hâm nóng cơm hộp không? お弁当(べんとう)温め(あたため)ますか?
Quý khách có muốn hâm nóng món này không ạ?こちら温めますか? hoặc 温めはどうされますか?
Bạn nên hỏi xem khách hàng có cần thêm đồ, dụng cụ gì không
Quý khách có muốn lấy dĩa (hoặc đũa, hoặc ống hút) không?フォーク(hoặc 割り箸 waribashi, hoặc ストロー)おつけますか?
Quý khách muốn dùng dĩa hay đũa? フォークと割り箸どちらにしますか?
Quý khách có mang theo giấy tờ chứng minh nhân thân không? 身分証明書(みぶんしょうめいしょ)をもちですか
Quý khách có thể cho tôi xem chứng minh nhân thân không? 身分証明書を見させて(みさせて)いただけますか
Xin hãy bấm vào nút xác nhận trên màn hình 画面(がめん)の確認(かくにん)ボタンーを押し(おし)てください
Quý khách có muốn chia đồ (thường là đồ nóng và lạnh được chia ra) ra các túi khác nhau hay không? 袋(ふくろ)お分け(わけ)しましょうか?
Tổng cổng có X-món hàng và tổng tiền là Y-yên 以上(いじょう)X点(てん)でY円でございま
Tổng số tiền mua hàng là X-yên X円のお買い上げ(かいあげ)でございます
3. Khi khách hàng thanh toán
Khi thanh toán, ngoài việc thông báo số tiền cho khách, bạn nên giữ thái độ vui vẻ nhé
Xin nhận số tiền Xyên: X円のお買い上げ(かいあげ)でございます
Tôi đã nhận X-yên: X円お預かり(あずかり)いたします
Xin nhận số tiền vừa đủ X-yên (không có tiền thừa): X円ちょうど頂戴いたします
Xin trả tiền thừa X -yên (tiền chẵn) và Y-yên (tiền lẻ): お先(さき)、~円のお返し(かえし)と、お後(あと)~円のお返しでございます
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tự tin trong giao tiếp, có được công việc làm thêm tốt! xkldnhatban.net chúc các bạn thành công!
Tôi đã nhận X-yên: X円お預かり(あずかり)いたします
Xin nhận số tiền vừa đủ X-yên (không có tiền thừa): X円ちょうど頂戴いたします
Xin trả tiền thừa X -yên (tiền chẵn) và Y-yên (tiền lẻ): お先(さき)、~円のお返し(かえし)と、お後(あと)~円のお返しでございます
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn tự tin trong giao tiếp, có được công việc làm thêm tốt! xkldnhatban.net chúc các bạn thành công!