Cùng xkldnhatban.net học một số hán tự cùng âm, cùng nghĩa)
Hán tự |
Cách đọc |
Nghĩa |
音楽 |
おんがく |
Âm nhạc |
注意 |
ちゅうい |
Chú ý |
感動 |
かんどう |
Cảm động |
準備 |
じゅんび |
Chuẩn bị |
政府 |
せいふ |
Chính phủ |
感覚 |
かんかく |
Cảm động |
機関 |
きかん |
Cơ quan |
革命 |
かくめい |
Cách mạng |
交流 |
こうりゅう |
Giao lưu |
交通 |
こうつう |
Giao thông |
楽観 |
らっかん |
Lạc quan |
歴史 |
れきし |
Lịch sử |
発展 |
はってん |
Phát triển |
失敗 |
しっぱい |
Thất bại |
宇宙 |
うちゅう |
Vũ trụ |
意見 |
いけん |
Ý kiến |
社会 |
しゃかい |
Xã hội |
世界 |
せいかい |
Thế giới |
参加 |
さんか |
Tham gia |
発表 |
はっぴょう |
Phát biểu |
法律 |
ほうりつ |
Pháp luật |
中国 |
ちゅうごく |
Trung quốc |
生活 |
せいかつ |
Sinh hoạt |
日本 |
にほん |
Nhật Bản |
記念 |
きねん |
Kỉ niệm |
金額 |
きんがく |
Kim ngạch |
家庭 |
かてい |
Gia đình |
独立 |
どくりつ |
Độc lập |
平民 |
へいみん |
Bình dân |
広場 |
ひろば |
Quảng trường |
結果 |
けっか |
Kết quả |
首相 |
しゅしょう |
Thủ tướng |
文化 |
ぶんか |
Văn hóa |
文学 |
ぶんがく |
Văn học |
優勝 |
ゆうしゅう |
Ưu tú |
朝鮮 |
ちょうせん |
Triều Tiên |
自動 |
じどう |
Tự động |
伝統 |
でんとう |
Truyền thống |
反対 |
はんたい |
Phản đối |
理由 |
りゆう |
Lý do
|