Viet Nam Japanese
Trang chủ Giới thiệu Liên hệ (+84)933 803 668 vjic@vjic.edu.vn
uy tín là thương hiệu
xuat-khau-lao-dong-nhat-ban

Động từ thường gặp
14/06/2017 - 2.184
Share on Google+

Động từ thường gặp
Cùng nhau bổ sung một số động từ thường gặp các bạn nhé )
  1. 乾かす(かわかす): Làm khô
  2. 飲む(のむ): Uống
  3. 止む(やむ): Dứt / Tạnh (mưa)
  4. 噛む(かむ): Cắn / Nhai
  5. 住む(すむ): Sinh sống
  6. 込む(こむ): Đông đúc
  7. 休む(やすむ):           Nghỉ ngơi
  8. 頼む(たのむ): Nhờ / Yêu cầu
  9. 盗む(ぬすむ): Trộm cắp
  10. 悲しむ(かなしむ): Buồn / Đau khổ
  11. 踏む(ふむ): Giẫm / Đạp
  12. 死ぬ(しぬ): Chết
  13. 選ぶ(えらぶ): Lựa chọn
  14. 遊ぶ(あそぶ): Chơi
  15. 転ぶ(ころぶ): Té ngã
  16. 並ぶ(ならぶ): Xếp hàng
  17. 飛ぶ(とぶ): Bay
  18. 運ぶ(はこぶ): Vận chuyển
  19. 喜ぶ(よろこぶ): Vui mừng
  20. 吸う(すう): Hút / Hít
  21. 買う(かう): Mua
  22. 会う(あう): Gặp
  23. 貰う(もらう): Nhận
  24. 洗う(あらう): Rửa / Giặt
  25. 手伝う(てつだう): Giúp đỡ
  26. 歌う(うたう): Hát
  27. 言う(いう): Nói
  28. 思う(おもう): Nghĩ / Tưởng
  29. 似合う(にあう): Phù hợp
  30. 払う(はらう): Chi trả
  31. 使う(つかう): Sử dụng
  32. 拾う(ひろう): Nhặt / Lượm
  33. 間に合う(まにあう): Kịp
  34. 習う(ならう): Học tập
  35. 笑う(わらう): Cười
  36. 誘う(さそう): Rủ rê
  37. 祝う(いわう): Chúc mừng
  38. 違う(ちがう): Sai / Khác
  39. 立つ(たつ): Đứng
  40. 待つ(まつ): Chờ đợi
  41. 持つ(もつ): Mang / Cầm
  42. 勝つ(かつ): Thắng
  43. 作る(つくる): Làm / Chế tạo
  44. 入る(はいる): Vào / Đi vào
  45. 終わる(おわる): Kết thúc / Xong
  46. かかる: Tốn / Mất
  47. 取る(とる): Lấy

Đang xử lý, vui lòng đợi...